Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nội gián nội gián phân nội hàm nội hôn
nội hạch nội hợp nội hiện nội hoá
nội ký sinh nội khóa nội khoa nội lực
nội loạn nội lưu nội mô nội ngoại
nội nguyên tử nội nhân nội nhập nội nhật
nội quy nội tâm nội tình nội tại
nội tạng nội tỉnh nội thành nội thất
nội thẩm nội thẩm kế nội thị nội thương
nội tiếp nội tiết học nội tiết tố nội trú
nội trợ nội trị nội tuyết nội tướng
nội vụ nộm nộp nộp mình
nột năm năm ba năm bảy
năm hạn năm học năm kìa năm kia
năm mặt trời năm mới năm một năm năm
năm ngân sách năm ngoái năm nhuận năm tháng
năm thiên văn năm tuổi năm xưa năng
năng động năng động tính năng lực năng lượng
năng lượng học năng nổ năng suất
nõ nường nõn nõn nà nõn nường
ne nem nem chua nem nép
nem rán nen nét neo neo đơn
neo người neo túng nga nga hoàng
nga mi nga truật nga văn ngai
ngai ngái ngai rồng ngai vàng ngam ngám
ngan ngan ngán ngan ngát ngang
ngang điểm ngang bướng ngang chướng ngang dạ
ngang dọc ngang giá ngang hàng ngang nối
ngang ngang ngang ngạnh ngang ngửa ngang ngổ
ngang ngược ngang nhau ngang nhiên ngang phè
ngang tai ngang tàng ngang tầm ngang tắt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.